Có 2 kết quả:

輸注 shū zhù ㄕㄨ ㄓㄨˋ输注 shū zhù ㄕㄨ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inject
(2) infusion

Từ điển Trung-Anh

(1) to inject
(2) infusion